Có 1 kết quả:

褪去 tuì qù ㄊㄨㄟˋ ㄑㄩˋ

1/1

tuì qù ㄊㄨㄟˋ ㄑㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to take off (one's clothes)
(2) (fig.) to shed (one's former image etc)
(3) (of a fad or the after-effects of a disaster etc) to subside
(4) also pr. [tun4 qu4]

Bình luận 0